Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thrust out” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • đường tháo, đường thoát hơi, tuyến xả, đường kênh trên không, đường thải, đường xả, đường xả khí, đường xả, đường tháo, air exhaust line, đường xả khí
  • hệ thống thải, hệ thống xả khí, hệ thống hút, hệ thống xả, hệ thống xả hơi, ejector-type trim exhaust system, hệ thống xả gọn kiểu ống phun
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • không khí thải ra ngoài, không khí xả, không khí xả ra, khí xả, không khí thải, exhaust air grille, tấm ghi không khí xả, exhaust air register, máy đo không khí xả, exhaust air flow, dòng không khí thải, exhaust air...
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • ống phun xả, vòi phụt khí xả, bộ giảm âm xả, bộ tiêu âm xả, vòi phun xả, miệng xả, vòi phun xả, ống phun xả, exhaust nozzle breeches, phần đuôi miệng xả
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, exhaustible energy source, nguồn năng lượng cạn kiệt dần, exhaustible energy source, nguồn năng lượng có hạn, inexhaustible energy source, nguồn năng lượng không cạn kiệt,...
  • Thành Ngữ:, not to turn a hair, ithout turning a hair
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện),
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top