Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền” Tìm theo Từ | Cụm từ (754) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • / ´fʌstiən /, Danh từ: vải bông thô, văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch, Tính từ: bằng vải bông thô, (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương, (nghĩa...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • mauritius (cách đọc: ipa: [məˈɹɪʃəs]; french: maurice /mɔʀis/; mauritian creole: moris; tên gọi chính thức là cộng hòa mauritius (republic of mauritius, tiếng pháp: république de maurice), là một quốc đảo ở tây nam...
  • / mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity
  • / ¸diθi´ræmbik /, tính từ, (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian, (thuộc) bài ca thần rượu, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , fervent , fervid , fiery , flaming...
  • bộ chỉnh lưu p-n,
  • bộ đếm theo mođul n,
  • lôgic n-trị,
  • lũ theo n năm, lũ xác suất 1/n,
  • bộ lọc kênh,
  • cáp n lõi,
  • máy tính n chữ số,
  • microfilm n-thế hệ,
  • môđun n-bậc,
  • n-phức,
  • bán dẫn loại n,
  • họa ba bội ba, sóng điều hòa bội ba, sóng hài bội ba,
  • Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad , ce , in the christian era , in the common era , since the birth of jesus christ , year of our lord,...
  • / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top