Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time.” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ multimedia nghe nhìn,
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
  • cơ sở thời gian, cơ số thời gian, tbc ( timebase corrector ), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, time base corrector (tbc), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, common time base, cơ số thời gian chung
  • hệ xentimet-gam-giây, hệ cgs,
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • Danh từ: thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới, thời gian sớm, lead time, lead time / thời gian trải qua, thời gian vượt trước, thời gian...
  • Tính từ: thuộc centimet,
  • phân khối (cm3), centimét khối, cen-ti-mét khối, phân khối,
  • thời gian tạo, file creation time, thời gian tạo tệp
  • thời gian bay, time-of-flight spectrometer, phổ kế thời gian bay
  • như antimech,
  • sóng xentimét,
  • hệ xentimét-gam-giây,
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • Thành Ngữ:, in the nick of time, đúng lúc
  • ôm xentimet nghịch đảo, roc (đơn vị độ dẫn điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top