Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Too little” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định ước truyền thông, giao thức truyền thông, digital communications protocol (dcp), giao thức truyền thông số
  • định ước mạng, giao thức mạng, clnp ( connection less network protocol ), giao thức mạng không kết nối, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • máy kết đông quay, máy kết đông quay (rôto), máy kết đông roto,
  • điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình điều khiển vào/ra, iocs (input/output control system ), hệ thống điều khiển vào/ra,...
  • cửa thông gió, ventilation door opener, dụng cụ mở cửa thông gió
  • thông tin địa chỉ, thông tin về địa chỉ, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • máy kết đông quay, máy kết đông quay (rôto), máy kết đông roto,
  • phương pháp toán tử, operational method of programming, phương pháp toán tử lập chương trình
  • cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer link, liên kết cùng mức, peer-to-peer...
  • Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth primordium, mầm răng
  • Idioms: to go to stool, Đi tiêu
  • / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình thái từ: Xây dựng: hiểu nhầm, Từ...
  • Idioms: to go to stools, Đi tiêu, đi ỉa
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • thợ ôtô,
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots, big
  • / ə´la:s /, Thán từ: chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!, Từ đồng nghĩa: interjection, dear , dear me , oh , woe , woe is me , too bad , gee , ach , alackaday , interjection...
  • Danh từ: lược khít, to go over with a fine-toothedỵcomb,
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top