Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trầm” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý trạm,
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • lưới trạm quan trắc,
  • trạm quan trắc hải quân,
  • / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, the placidity of his temperament, tính khí trầm tĩnh của...
  • trám, bịt vàng,
  • nửa phần trăm,
  • quản lý trạm,
  • (sự) hàn, gắn, trám,
  • trạm đo trắc địa,
  • hình khắc, hình trạm,
  • ký tự phần trăm,
  • bao của mỏm trâm,
  • trầm tích biển thẳm,
  • danh sách tham số, extended parameter list, danh sách tham số mở rộng, request parameter list (rpl), danh sách tham số yêu cầu, rpl ( requestparameter list ), danh sách tham số yêu cầu
  • trần ống hút (trạm bơm),
  • ăng ten trạm trái đất,
  • khoảng cách giữa các đài (trạm),
  • trạm đo mạng lưới trắc địa,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top