Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trữ-hàng” Tìm theo Từ | Cụm từ (201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • bộ dụng cụ khám điều trị tmh ( đồng bộ),
  • thời gian thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ,
  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • niềng/bánh xe tr-denloc,
  • Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
  • Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle when one comes home, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
  • Thành Ngữ:, to give a dog an ill name and hang him, muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
  • nhóm nhận thực đặc biệt ( tr-45 ),
  • uỷ ban đặc biệt về quản lý (tr-41),
  • thiết bị vô tuyến tư gia người dùng (tr-416),
  • nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (ban-rt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top