Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trang đài” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cái bào thẳm (dài) lau,
  • màng treo đại tràng,
  • dải dọc kết tràng,
  • đại tràng, ruột già,
  • viêm loét đại tràng,
  • bệnh chi nang đại tràng,
  • sự điều khiển chiều dài trang,
  • ruột kết dài, kết tràng dài,
  • / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá, Ngoại...
  • dải dọc mạc treo kết tràng,
  • / dait /, Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) chỉ động tính từ quá khứ: trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho, chuẩn bị, to be dight with ( in ) diamond, trang...
  • Tính từ: (thuộc) mặt trăng; (thuộc) người trên mặt trăng, selenit (vôi),
  • / ´semi¸bri:v /, Danh từ: nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng),
  • dải dọc mạc treo kết tràng,
  • trạng từ, hiện đại, theo tinh thần hiện đại,
  • / ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien,
  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / ´lɔ:dʃip /, Danh từ: quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến), gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến), các hạ (tiếng tôn...
  • / kə'pɔt /, Danh từ: (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng, Ngoại động từ: (đánh bài) ăn hết, ăn trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top