Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trekker” Tìm theo Từ | Cụm từ (228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'breikə /, Danh từ: người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm (luật pháp...), người tập, người dạy (ngựa...), sóng lớn vỗ bờ, (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy...
  • Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người nghiên...
  • / ´lekə /, tính từ, (từ nam phi) dễ chịu; tốt,
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • bộ tháo vặn mũi khoan, thiết bị vặn choòng,
  • bi nghiền,
  • vùng sóng xô bờ,
  • tang nghiền, Địa chất: trục nghiền,
  • dãy (cột) chia luồng,
  • bẻ phoi, máy nghiền vỏ bào, cấu bẻ phoi, cái bẻ phoi, cơ cấu bẻ phoi, thanh sắt bẻ dăm bào,
  • máy nghiền cốc, máy nghiền dập cốc,
  • máy gia công nhiệt, máy xử lý nhiệt,
  • / ´dʒɔ:¸breikə /, danh từ, (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm,
  • máy nghiền kiểu va đập,
  • búa đập mặt đường,
  • / 'sæbəθ,breikə /, Danh từ: người làm việc vào ngày nghỉ lễ,
  • máy đập xỉ,
  • máy nghiền sơ bộ,
  • Danh từ: kẻ phá hoại sự yên ổn,
  • máy đập đá, máy nghiền đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top