Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn to stone” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ ăn sinh ketone,
  • van trục tràng, van houston,
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • Thành Ngữ:, to be turned out of house and home, bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà
  • kìm cắt xương liston, thẳng, 140 mm, thép không gỉ,
  • Danh từ, số nhiều editones principes: bản in đầu tiên,
  • / ¸intrə¸peri´touniəl /, Tính từ: trong bụng, Y học: trong màng bụng, intraperitoneal pregnancy, chửa trong màng bụng
  • Danh từ số nhiều: giọng nói rít lên, to speak ( utter ) in saw-tones, nói giọng rít lên
  • Danh từ, số nhiều .protonephridia: nguyên đơn thận,
  • / ʌn´hɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho ngã ngựa, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring down , overturn , subvert , topple...
  • Danh từ, số nhiều .protonemata: (thực vật học) sợi mềm,
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, we were very astonished to hear this bad news, chúng tôi thật kinh ngạc khi nghe hung tin này
  • Phó từ: Đáng kinh ngạc, prices are rising astonishingly, giá cả tăng đến nỗi không ngờ
  • bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, minimum turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất
  • / əs'tɔniʃmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be filled ( struck ) with astonishment,...
  • / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội động từ: Đấu trên ngựa, Từ đồng...
  • Phó từ: một cách lạnh lùng, stonily polite, lịch sự một cách lạnh lùng
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng nghĩa Tiếng Anh: adj., wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top