Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under advisement” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.085) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ: past của underbid,
  • past của underrun,
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, to go under, chìm ngh?m
  • past part của undertake,
  • Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
  • Thành Ngữ:, to come under, roi vào lo?i, n?n trong lo?i
  • past và past part của underbuy,
  • / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • / ´ʌndə¸wud /, như underbrush,
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to sit under, ngồi nghe giảng đạo
  • như underutilise,
  • past của underdraw,
  • hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • past part của undergo,
  • past part của understride,
  • tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top