Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unmoving” Tìm theo Từ | Cụm từ (185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tải di động, hoạt tải, tải trọng động,
  • vỉa hè di động,
  • mặt phẳng nghiêng lăn,
  • rôto tuabin,
  • lưu lượng giao thông,
  • tam diện động,
  • vỉa hè lăn,
  • vách di động, vách di động,
  • trung bình động,
  • chuyển động lui,
  • cầu cất, cầu di động,
  • hàm di động,
  • Tính từ: chuyển động chậm; tiến triển chậm, bán ra chậm (hàng hoá...)
  • sự chuyên chở đất, sự di chuyển đất, đào đất, Địa chất: công việc làm đất,
  • Nghĩa chuyên ngành: hình ảnh di chuyển, Từ đồng nghĩa: noun, cinema , flick , motion picture , movie , picture , picture show , talkie
  • bàn di động (hàn ép),
  • dàn treo chuyển tải con thịt,
  • cầu thang cuốn, cầu thang tự động,
  • dời chữ,
  • chuyển động dọc theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top