Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unyieldingnotes taunt meant to mock or tease someone taut means tightly stretched or tense” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to meet someone's eye, nhìn vào mắt ai
  • Thành Ngữ:, to ram something down someone's throat, như throat
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to dig a pit for someone, pit
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, something comes to someone's ears, điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on someone's head, lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
  • Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
  • Thành Ngữ:, to stink in someone's nostrils, chọc gai ai, làm cho ai bực bội
  • Thành Ngữ:, to live at someone's cost, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top