Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unyieldingnotes taunt meant to mock or tease someone taut means tightly stretched or tense” Tìm theo Từ (14.767) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.767 Kết quả)

  • / tɔ:nt /, Tính từ: (hàng hải) rất cao (cột buồm), Danh từ: lời mắng nhiếc, lời chửi bới, sự nhận xét có tính chất mắng nhiếc, chửi bới,...
  • Thành Ngữ:, to set someone at ease, làm cho ai yên tâm, làm cho ai d? ngu?ng
  • / dʒɔ:nt /, Danh từ: cuộc đi chơi, Nội động từ: Đi chơi, Kinh tế: cuộc đi chơi, Từ đồng nghĩa:...
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • / nɑ:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái,
  • / gɔ:nt /, Tính từ: gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / teint /, Danh từ: sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu...
  • / dɔ:nt /, Ngoại động từ: Đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, Ấn (cá mòi) vào thùng, hình thái từ: Từ...
  • / hɔ:nt /, Danh từ: nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), Ngoại động từ: năng lui...
  • / vɔ:nt /, Danh từ: thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, Động từ: khoe, khoe khoang, khoác lác, Hình Thái Từ:...
  • Thành Ngữ:, to drink someone, uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)
  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
  • / a:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái, Kỹ thuật chung: dì, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • khối đá, tảng đá,
  • / tɔ:t /, Tính từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền), (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh), bị kéo căng, căng, đàn hồi, sẵn sàng,...
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • / mint /, Động tính từ quá khứ của mean,
  • dư vị của mạch nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top