Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up-and-coming ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tạo vòm, sự tạo vòm,
  • Danh từ: vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào, gờ mép hầm hàng để nước khỏi vào,
  • / ´koukiη /, Hóa học & vật liệu: cốc hóa, luyện cốc, Kỹ thuật chung: sự cốc hóa, Địa chất: sự luyện cốc, sự...
  • sư tán nhỏ, sự lấy lõi khoan, sự lấy mẫu lõi, lõi [sự khoan lấy mẫu lõi], lấy mẫu lõi, sự làm thao (đúc), sự xay, Địa chất:...
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • / ´kouviη /, Kỹ thuật chung: mái vòm,
  • / ´houmiη /, Tính từ: về nhà, trở về nhà, Đưa thư (bồ câu),
  • / ˈkoʊpɪŋ /, Danh từ: (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường), Xây dựng: bản phủ, đỉnh tường, gáy tường, gờ gáy tường,...
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
  • bản lề treo cửa,
  • máy phay và doa, máy khoan phay,
  • máy sửa-định hình,
  • Danh từ: sự nhập (hàng hoá),
  • sự sao chụp âm dương bản,
  • máy tiện cụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top