Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up-and-coming ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bob up and down, nhảy lên, nhảy nhót
  • nhà máy luyện cốc, Địa chất: nhà máy luyện cốc,
  • Thành Ngữ:, up hill and down dale, hill
  • chi phí sắp tới,
  • Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • sự ủ (của bột nhào),
  • / ´houm¸kʌmiη /, Danh từ: sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương,
  • Danh từ: ( theỵsecond coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc phán quyết cuối cùng,
  • Thành Ngữ:, to tear up and down, lên xuống hối hả, lồng lộn
  • Thành Ngữ:, to trundle up and down, lên xuống hối hả
  • lớp phủ cuối nóng,
  • hợp chất tạo màng bảo dưỡng,
  • thời điểm ngừng nấu,
  • sự kết thúc tài khóa, sự khóa sổ cuối năm,
  • tính cộng thêm,
  • lớp phủ đầu nguội,
  • mã hóa băng con,
  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • vật liệu sắp đặt bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top