Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “VEGF 165 ” Tìm theo Từ | Cụm từ (708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo ( mary tudor) ( 1553 - 1558), (thuộc) Đức mẹ maria,
  • / ['ædʌlt, ə'dʌlt] /, Danh từ: người lớn, người đã trưởng thành, Tính từ: trưởng thành, Y học: người...
  • hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ xa, liên quan đến truyền hình : telecast...
  • hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai,
  • [ 遠ざける ]: tránh xa,cho ra xa, 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện, ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt, 目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên...
  • [ とおざける ]: tránh xa,cho ra xa, 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện, ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt, 目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên...
  • / ´hɔlou /, Thán từ: Ê!, này!, Danh từ: tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này", Động từ: kêu "ê" ; kêu "này", gọi chó...
  • / 'ʌndəkʌt /, Danh từ: mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh), sự cắt ngắn, sự xén bớt, Ngoại...
  • / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ: nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm),
  • Thán từ: (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần..), strewth , look at the time  ! we're late  !, chết...
  • / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm, phần trăm (ký hiệu : %), one hundred percent-column graph, đồ thị cột một...
  • p/o : viết tắt của từ purchase order :hóa đơn do bên bán cung cấp cho bên mua, bao gồm các thông tin về chủng loại hàng ,giá cả ,số lượng hàng mà bên bán sẽ cung cấp,
  • / pu: /, Thán từ: xì!, úi chà! (dùng biểu lộ sự sốt ruột, khinh rẻ), khiếp! (dùng biểu lộ sự ghê tởm một mùi hôi), pooh  ! what nonsense  !, xì! chuyện vô lý đến thế!,...
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • Danh từ: tiếng anh từ năm 1150 đến 1500,
  • c8h16,
  • / ´roul¸wei /, Cơ khí & công trình: đỉnh tràn, Kỹ thuật chung: đập tràn, overflow spillway rollway, phần đỉnh tràn của đập tràn, overflow spillway...
  • c7h16, n-heptan,
  • / ə'bridʒə /,
  • / 'pækidʒ /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top