Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “VEGF 165 ” Tìm theo Từ | Cụm từ (708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • fermat (phéc-ma, 1602-1665) nhà toán học pháp,
  • rô-lơ (1652-1719) nhà toán học pháp,
  • / vedʒ /, Danh từ, số nhiều .veg: (thông tục) rau (nấu chính), meat and two veg, thịt và hai đĩa rau
  • khuyến nghị g.165 của itu về các bộ triệt tiếng vọng,
  • rô-bé-van (1602-1675) nhà toán học pháp,
  • / ,dʤækə'bi:ən /, Tính từ: thuộc thời vua giêm i ( anh, 16031625), màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ), jacobean literature, văn học dưới thời vua giêm i
  • Đục xương, lexer, lưỡi dẹt, cong, 16x265 mm,
  • / 'dʒækəbait /, Danh từ: người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688),
  • / 'dʒimæn /, Danh từ: viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác,
  • bánh mì thịt, cheese and meat loaf, bánh mì thịt và fomat, garden vegetable meat loaf, bánh mì thịt và rau, vegetable meat loaf, bánh mì thịt và rau
  • / v. ˌoʊvərˈfloʊ  ; n. ˈoʊvərˌfloʊ /, Danh từ: sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, Ống thoát nước (như) overflow pipe, Ngoại động...
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • / 'bægful /, Danh từ: bao (đầy), túi (đầy),, Kinh tế: bao đầy, túi đầy, a bagful of rice, một bao đầy gạo
  • chuột cống (rattus norvegicus),
  • chuột cống rattus norvegicus,
  • tải trượt, waveguide sliding load, tải trượt của ống dẫn sóng
  • esvegeit,
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • Danh từ: dặm chính thức (bằng 1, 61 km), dặm quy chế (1605, 3 m), dặm pháp định, dặm thụy Điển, dặm anh (1609,34 m),
  • / lə'kʌstrain /, Tính từ: (thuộc) hồ, Kỹ thuật chung: hồ, lacustrine vegetation, cây cối ở hồ, lacustrine age, thời đại sống ở trên hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top