Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vallée” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.414) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´leibə /, ngoại động từ, quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng,
  • giá trị phải chịu thuế, aggregate taxable value, tổng giá trị phải chịu thuế
  • như thermionic valve, đèn catốt nóng, đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử,
  • nicon, parallel nicol, nicon song song, polarized nicol, nicon phân cực
  • cáp song song, parallel cable connector, bộ nối cáp song song
  • phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương
  • van khóa, van bít, van chặn, van đóng, riding cutoff valve, van chặn dẫn động
  • tinh cất, đã chỉnh lưu, đã tinh cất, rectified value, giá trị đã chỉnh lưu
  • sự truyền song song, truyền song song, parallel transmission groups, các nhóm truyền song song
  • / 'signələ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như signaller,
  • chuỗi bộ chia, parallel divider chain, chuỗi bộ chia mạch song song
  • / ´kɔηgou /, Kinh tế: công-gô (tên nước, thủ đô: brazzaville),
  • nhả hãm giai đoạn, graduated release valve, van nhả hãm giai đoạn
  • / 'vælveit /, như valvar, có van, có nắp, có mãnh vỡ,
  • Thành Ngữ:, death is the grand leveller, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
  • cổng song song, giao diện song song, enhanced parallel port (epp), cổng song song cải tiến
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • Thành Ngữ:, in parallel, (điện học) mắc song song
  • giá trị tiền mặt, actual cash value, giá trị tiền mặt thực tế
  • áp lực dư, áp suất dư, residual pressure valve, van áp suất dư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top