Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verandanotes piazza is from latin platea courtyard” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / áytree əm /, Danh từ: cửa, tâm nhĩ, khoang tai ngoài, Xây dựng: sân trước, hội trường, Từ đồng nghĩa: noun, close , courtyard...
  • Danh từ số nhiều của .plateau: như plateau,
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • Tính từ: tạo gelatin; sinh galatin, Y học: tạo gelatin, hoá gelatin,
  • / ¸plætinai´zeiʃən /, Danh từ: sự mạ platin, Hóa học & vật liệu: sự mạ platin,
  • / ´plætinəs /, tính từ, (hoá học) (thuộc) platin,
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • / plæ´tinik /, Tính từ: (hoá học) platinic, Hóa học & vật liệu: platin, thuộc platin, platinic acid, axit platinic
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / ´silvə¸pleitid /, Tính từ: bằng bạc, được mạ bạc, Điện: được mạ bạc, silver-plated dishes, đĩa mạ bạc
  • phương pháp gelatinobromua,
  • lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm có thể được sửa song không được thay đổi bản chất của hsdt
  • biến điệu, điều biến, sự điều biến, modulating base-band, dải cơ bản biến điệu, modulating signal, tín hiệu biến điệu, modulating sinusoidal oscillation, dao động...
  • viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
  • dao động hình sóng, dao động hình sin, modulating sinusoidal oscillation, dao động hình sóng biến điệu, pure sinusoidal oscillation, dao động hình sóng thuần túy
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • như platinization,
  • bọt platin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top