Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Very often” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.287) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấp không khí, sự cung cấp không khí, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • nhiệt của khí thải, nhiệt khí thải, nhiệt khí xả, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • / ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên
  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, Từ đồng...
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó,
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, overly cautious, thận...
  • Danh từ, số nhiều festschriften, festschrifts: tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,...
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top