Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Video ” Tìm theo Từ | Cụm từ (403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đĩa viđêô, đĩa hình, đĩa video, intelligent videodisc player, máy đĩa hình thông minh, ivs ( interactivevideodisc system ), hệ thống...
  • / ´vidiou¸tekst /, Điện tử & viễn thông: văn bản truyền hình, Kỹ thuật chung: văn bản video, videotext access point, điểm truy cập văn bản video,...
  • / 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ, số nhiều videos: viđêô; sự ghi viđêô (việc thu hoặc phát những phim ảnh,...
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • văn bản video, hệ thống viđêô téc, interactive videotex (t), văn bản video tương tác
  • bộ khuếch đại hình ảnh, máy khuếch đại hình ảnh, mạch khuếch đại video, máy khuếch đại video, bộ khuếch đại video, bộ tăng cường ảnh, đèn khuếch đại viđiô,
  • / ´vidiou¸teip /, Danh từ: băng viđêô, Ngoại động từ: thâu vào băng viđêô, Hình Thái Từ: Điện:...
  • lõi audio/video,
  • hiệp ước luật thương mại quốc tế (montevideo, 12.2.1889),
  • / ´vidiou¸foun /, Kỹ thuật chung: điện thoại truyền hình, Kinh tế: điện thoại truyền hình, videophone conference, hội nghị qua điện thoại truyền hình,...
  • đĩa ghi hình, đĩa video, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video số
  • thiết bị đầu cuối video, đầu cuối video, digital video terminal (dvt), đầu cuối video số
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • Nghĩa chuyên nghành: máy video, máy video,
  • cạc video, thẻ mạch video,
  • đầu đọc video, đầu (đọc) video,
  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top