Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viens” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng biên chế nhân viên, bảng liệt kê nhân sự, bảng biên chế nhân viên,
  • tàu cứu trợ, tàu cứu viện, đoàn tàu bổ sung, tàu cứu chữa, tàu cứu hộ, chuyến tàu phụ, tàu cứu viện, tàu cứu chữa,
  • giảm biên chế, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chế,
  • vị trí điện báo viên, vị trí người điều khiển, vị trí thao tác viên, vị trí vận hành,
  • / fju: /, Danh từ ( Ê-cốt): hợp đồng thuê đất vĩnh viễn, Đất thuê vĩnh viễn,
  • / ´di:nəri /, Danh từ (tôn giáo): chức trưởng tu viện, nhà ở của trưởng tu viện, Địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục),
  • / di:´mɔb /, Danh từ: (thông tục) sự giải ngũ, sự phục viên, Động từ: (thông tục) cho giải ngũ, cho phục viên, hình thái...
  • các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên, các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên,
  • chất thải cơ quan, chất thải được thải ra từ các cơ quan như trường học, thư viện, bệnh viện, nhà tù ...
  • /'æbi/, Danh từ: tu viện, giới tu sĩ, Xây dựng: nhà thờ (lớn), Kỹ thuật chung: tu viện, Từ đồng...
  • / ,æbsən'ti:izm /, Danh từ: tình trạng vắng mặt hàng loạt, Kinh tế: sự hay vắng mặt, sự khiếm diện cố ý (của nhân viên, hội viên, học sinh),...
  • / ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện, sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm...
  • điểm cực viễn, viễn điểm, điểm xa, viễn điểm,
  • / bju:´kɔlik /, Tính từ: (thuộc) mục đồng, (thuộc) đồng quê, điền viên, Danh từ: ( số nhiều) thơ điền viên, Kỹ thuật...
  • / ´dra:ftsmən /, Danh từ: như drafter, Toán & tin: hội hoa viên, Xây dựng: họa sĩ, họa viên, người phác họa, người...
  • / kə'læbəreitə /, Danh từ: người cộng tác; cộng tác viên, Nguồn khác: Kinh tế: cộng tác viên, Từ...
  • / gə:t /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: dầm viền, Xây dựng: đai giằng, rầm đeo, rầm viền, thanh biên dưới,...
  • / tə´pɔgrəfə /, Danh từ: người đo vẽ địa hình, Xây dựng: họa đồ viên, Kỹ thuật chung: trắc địa viên,
  • / ɪˈtɜrnl /, Tính từ: tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường xuyên, Xây dựng: trường cửu, vĩnh viễn,
  • / bri´ket /, Danh từ: than bánh, Kỹ thuật chung: bánh, bánh than, khối, đóng bánh, đóng viên, gạch ép, mẫu thử vữa, viên, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top