Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Volumetric curve” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.280) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
  • viết tắt, Đơn vị tiền tệ của liên minh Âu châu ( european currency unit),
  • / ə'kə:st /, như accursed,
  • Thành Ngữ:, don't care a curse, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
  • Thành Ngữ:, not worth a curse, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • dòng điện sơ cấp, dòng sơ cấp, primary current distribution ratio, tỷ số phân phối dòng sơ cấp
  • dòng kép, dual-current locomotive, đầu máy dòng kép
  • dòng điện ra, đầu ra dòng, dòng ra, dòng điện ở đầu ra, direct current output, dòng ra dc
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • điều khiển ghi, point control current, dòng điện điều khiển ghi
  • Thành Ngữ:, to carve out, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
  • dòng ngược, electrode inverse current, dòng ngược điện cực
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • sự cố chạm đất, sự nối đất, sự rò điện qua đất, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • lề trái, current left margin, lề trái hiện hành, left margin zero scale, thang đo số không ở lề trái
  • Thành Ngữ:, under a curse, bị nguyền; bị bùa, bị chài
  • tiền cứng, tiền cứng, tiền đúc kim loại, tiền đúc kim loại (thường dùng lẫn lộn với hard currency),
  • Thành Ngữ:, to breast the current, đi ngược dòng
  • / gelt /, Từ đồng nghĩa: noun, cash , currency , lucre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top