Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wash hands of” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngân hàng xuất nhập khẩu washington, ngân hàng xuất nhập khẩu washington (của chính phủ mỹ),
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
  • Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • Thành Ngữ:, to wring one's hands, vò đầu bứt tay
  • Thành Ngữ:, to clasp one's hands, đan tay vào nhau
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, to take one's courage in both hands, l?y h?t can d?m
  • Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hands, có nguy co m?t m?ng
  • Thành Ngữ:, to join hands, join
  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Thành Ngữ:, the devil makes work for idle hands, nhàn cư vi bất thiện
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • Idioms: to be neat with one 's hands, khéo tay, lanh tay
  • Thành Ngữ:, not to know a hawk from a handsaw, dốt đặc không biết gì hết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top