Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes a method is a way of doing things a methodology is a set or system of methods” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • Thành Ngữ:, to go away with something, l?y v?t gì di, mang v?t gì di
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • Thành Ngữ:, for the sake of somebody / something, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • , to make a parade of something, phô trương
  • khối lượng thu gọn, khối lượng quy đổi, khối lượng rút gọn, reduced mass method, phương pháp khối lượng quy đổi
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
  • / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at/from the outset (of something),...
  • Thành Ngữ:, to take a firm hold of something, nắm chắc cái gì
  • Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
  • Thành Ngữ:, on/under pain/penalty of something, có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top