Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whorled” Tìm theo Từ | Cụm từ (350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • Thành Ngữ:, whole bag of tricks, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
  • Thành Ngữ:, with the best will in the world, bằng tất cả thiện chí vốn có
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • digital chart of the world&quot,
  • / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch that he was through in an hour, nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng,...
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • / ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi)
  • Thành Ngữ:, to watch the world go by, nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
  • Thành Ngữ:, to be not long for this world, gần đất xa trời
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • Thành Ngữ:, to go the whole length of it, go
  • sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • / ¸oumə´feidʒiə /, danh từ, sự ăn thịt sống, old-world , we had omophagia, thời xa xưa, chúng ta đã ăn thịt sống
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Idioms: to go from hence into the other world, qua bên kia thế giới(chết, lìa trần)
  • Thành Ngữ:, to go the whole hog, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top