Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wicker work” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to return into the framework, hợp nhất, thống nhất
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
  • (viết tắt) virtual private network : mạng riêng ảo,
  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • như needlework,
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • mạng lưới tải điện, mạng truyền dẫn, data transmission network, mạng truyền dẫn dữ liệu
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • mạng delta, mạch đenta, mạng đenta, mạng tam giác, two-wire delta network, mạng tam giác hai dây
  • lưới tam giác đạc, basis triangulation network, lưới tam giác đạc cấp i
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multitier estuary, vũng nhiều tầng, multitier framework, khung nhiều tầng
  • thiết bị đầu cuối ảo, nvt ( networkvirtual terminal ), thiết bị đầu cuối ảo của mạng
  • công nhân, công nhân thường, công trường sản xuất, công xưởng, công xưởng sản xuất, người lao động bình thường, phân xưởng, phân xưởng sản xuất, shop floor worker, công nhân phân xưởng, shop floor...
  • làm lệch pha, dịch pha, phase-shift circuit, mạch dịch pha, phase-shift network, mạng dịch pha
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • mạng token ring, vòng mã thông báo, vòng thẻ bài, nhẫn biển hiệu, token ring network, mạng nhẫn biển hiệu
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top