Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind instrument” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trikstə /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , victimizer
  • / 'steind'glɑ:s /, Danh từ: kính màu, hoa thủy tinh, Kỹ thuật chung: kính màu, stained glass window, cửa sổ kính màu
  • / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ đồng nghĩa: verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle , victimize,...
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • / ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen, kính chắn gió xe máy, kính chắn gió xe hơi (kính trước), kính chắn gió, màn chắn...
  • / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
  • / 'windfɔ:l /, Danh từ: quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo), (nghĩa bóng) của trời cho, của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ (nhất là một di sản),
  • / swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả mạo; vật giả, người giả, Nội động từ: lừa đảo,...
  • / dwindl /, Nội động từ: nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá, suy đi, suy yếu dần, hao mòn dần, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
  • / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster...
  • / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness...
  • giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary interface (sunsoft) (wabi), giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), windows application...
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • cực đại hóa, tăng tối đa, to maximize a window, tăng tối đa kích thước cửa sổ, to maximize a window size, tăng tối đa kích thước cửa sổ
  • bo mạch tăng tốc cho windows, mạch tăng tốc cho windows,
  • menu window, thực đơn window,
  • ứng dụng, hll application programme interface (hllapi), giao diện của chương trình ứng dụng hll, windows open application programme interface (woapi), giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, writing tools application...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top