Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind instrument” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be winded by a long run, mệt đứt hơi vì chạy xa
  • / ´ʃɔ:t¸windid /, Tính từ: dễ đứt hơi (sau khi rán sức, chạy..),
  • cuộn dây stato, dây quấn phần tĩnh, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • Thành Ngữ:, to let go down the wind, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • bre & name / 'saɪtsi:ɪŋ /, Danh từ: sự tham quan (một cảnh đẹp..), cuộc tham quan, tham quan windows,
  • Thành Ngữ:, to have all one's goods in the window, tỏ ra hời hợt nông cạn
  • / ´trænsəm¸windou /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn) (như) transom,
  • Idioms: to take the winding out of a board, làm cho tấm ván hết cong, hết mo
  • Thành Ngữ:, to be three sheets in the wind, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
  • Thành Ngữ:, to raise the wind, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
  • / ´wind¸baund /, tính từ, (hàng hải) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại,
  • Thành Ngữ:, words are but wind, lời nói không ăn thua gì (so với hành động)
  • / i´ti:ʒiən /, Tính từ: xuất hiện hàng năm đúng kì hạn, etesian winds, gió bấc mùa hè ở Địa trung hải
  • nhà máy điện, trạm phát điện, gas-turbine electric power station, nhà máy điện tuabin khí, steam electric power station, nhà máy điện dùng hơi nước, wind-electric power station, nhà máy điện chạy sức gió, diesel electric...
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
  • / 'i:stwədli /, tính từ, Đông, phó từ, về hướng đông, từ hướng đông, eastwardly wind, gió đông
  • Thành Ngữ:, to have a long wind, dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
  • Thành Ngữ: đường chắn gió, rừng chắn gió, break wind, dánh r?m (th?i hoi trong ru?t qua h?u môn)
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top