Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without rest” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
  • Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
  • Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • Thành Ngữ:, to make bricks without straw, không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • / 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc từ: without let or hindrance, Xây dựng: trở lực,...
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm có thể được sửa song không được thay đổi bản chất của hsdt
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
  • / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make an omelette without breaking eggs, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • / ɔ:l´bi:t /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu, Từ đồng nghĩa: conjunction, he tried albeit without success, anh ta vẫn cố gắng mặc dù không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top