Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without rest” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không đề ngày tháng,
  • miễn phí,
  • không tương tác,
  • / ´pedə¸ræst /, Danh từ: Oxford: Var. of PEDERAST.:,
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • Toán & tin: sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn, corect to the nearest tenth, đúng đến một phần mười
  • tái xác lập,
  • / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán & tin: kiểu mành, raster, Xây dựng: khung ánh...
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
  • hối suất thả nổi tự do,
  • sàn không mối nối,
  • sự cho thôi việc không trả lương,
  • trọng lượng không có hàng,
  • đơn bảo hiểm không chia lãi,
  • sự vát nhọn,
  • (thuộc) sỏi,
  • / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos: (âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh, Từ...
  • / ´wɔʃ¸aut /, Hóa học & vật liệu: hốc nước bị xói, Kỹ thuật chung: chỗ bị nở, chỗ bị xói, chỗ bị xói lở, lỗ cọ rửa, lỗ xả nước,...
  • Thành Ngữ:, hey presto , pass, presto
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top