Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without rest” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take an interest in, quan tâm đến, thích thú về
  • / ¸presti´didʒi¸teitə /, Danh từ: người làm trò ảo thuật, người làm trò tung hứng,
  • / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế: thuộc về triển hạn thanh toán, triển hạn thanh toán, moratory interest, tiền lời...
  • đào hố móng không chống gỗ,
  • lớp bồi tường không lót sơn,
  • / di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , bummed-out , crestfallen , depressed...
  • Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ tiểu tư sản (kiểu cách tự mãn), petit bourgeois interests, các quyền lợi tiểu tư...
  • Idioms: to take a lively interest in sth, hăng say với việc gì
  • Thành Ngữ:, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp
  • / maunt /, Danh từ: núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt), mt everest, núi Ê-vơ-rét, Danh từ: mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để)...
  • bre & name / 'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest /, Hình thái từ: Danh từ: sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú,...
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • / tə'restriəl /, Tính từ: (thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất, (thuộc) hành tinh trái đất, (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất, Toán...
  • / ´brest¸pleit /, Danh từ: giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài
  • / ´imprest /, Danh từ: tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công),
  • Idioms: to be awake to one 's own interests, chú ý đến quyền lợi của mình
  • Thành Ngữ:, focus of interest, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý
  • Thành Ngữ:, to know where one's interest lies, biết rõ lợi cho mình ở đâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top