Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Womanlinessnotes gender is the properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles sex is either of the two categories” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • phần rf, phần tần số vô tuyến, rf section generator, máy phát phần rf
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • lỗ giữanão thất iv, lỗ magendìe,
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice freezer ( generator, máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • / ʌn´si:mlinis /, danh từ, tính không đứng đắn, tính bất lịch sự, tính khó coi, tính chất không hợp, tính chất không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness...
  • / ´tʃælindʒə /, danh từ, người thách, (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận, người đòi hỏi, người yêu cầu, Từ đồng nghĩa: noun, contender ,...
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) xà ngang, Xây dựng: thanh nằm ngang, Kỹ thuật chung: sọc ngang, thanh chọn,
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • Ngoại động từ: phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt, (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...), Đưa (ai) vào...
  • điều khoản chệch đường, điều khoản chệch đường, general deviation clause, điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm)
  • thuế đất đai, thuế bất động sản, thuế ruộng đất, thuế tài sản, ad value property tax, thuế tài sản theo giá trị, general property tax, thuế tài sản thông thường
  • tham số địa chỉ, generic address parameter (gap), tham số địa chỉ chung
  • máy phát điện tuabin, wind turbine generator, máy phát điện tuabin sức gió
  • như generalize, Hình Thái Từ:,
  • bảo vệ máy phát, bảo vệ máy phát điện, generator protection relay, rơle bảo vệ máy phát
  • Danh từ: Đại hội đồng, sự lắp (ráp) toàn bộ, general assembly of the united nations, Đại hội đồng liên hợp quốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top