Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Womanlinessnotes gender is the properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles sex is either of the two categories” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không tái sinh, không tái tạo, aregenerative chronic congenital, thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • / ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • / ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang thăm, thăm viếng, the visiting team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to...
  • / 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt,
  • Phó từ: có điều kiện, tùy theo điều kiện, the enemy troops accept to surrender conditionally, quân địch chấp nhận đầu hàng có điều kiện,...
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • tín hiệu nhiễu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu, interfering signal generator, bộ phát sinh tín hiệu nhiễu, modulated interfering signal, tín hiệu nhiễu biến điệu, range of the interfering signal,...
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • máy phát mhd, máy phát từ thủy động, magneto hydro dynamic generator ( mhd generator ), máy phát từ thủy động (plasma)
  • chi phí quản lý, chi phí hành chính, general administration cost, chi phí hành chính tổng hợp
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top