Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wrack up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp cracking houdry,
  • đài của mạng minitrack,
  • như track and field,
  • Thành Ngữ:, the crack of doom, ngày tận thế, lâu lắm
  • thiết bị cracking xúc tác,
  • quá trình cracking tới hết,
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • Idioms: to be a bit cracky, (người)hơi điên, hơi mát, tàng tàng
  • Thành Ngữ:, a fair crack of the whip, cơ hội may mắn
  • pha loãng nhiên liệu đã crackinh,
  • chất xúc tác cracking vi cầu,
"
  • dầu cracking xúc tác, dầu tuần hoàn, light cycle oil, dầu tuần hoàn nhẹ
  • đường ray, đường sắt, tuyến đường sắt, rail track development, sự mở đường (ray)
  • quá trình cracking pha hơi, quá trình knoc,
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • crackingbằng hydro,
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • đường cong, track curve radius, bán kính đường cong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top