Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrong way” Tìm theo Từ | Cụm từ (77.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự xoay ngược, Danh từ: sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy..) (như) reverse,
  • / ´kwa:miʃ /, tính từ, buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt, to feel qualmish, cảm thấy buồn nôn
  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
  • Thành Ngữ:, to rub somebody up the wrong way, làm trái ý ai, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody's hair the wrong way, làm ai phát cáu
  • Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,
  • đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập tràn trọng lực, self spillway dam, đập tràn tự do, standard spillway dam, đập tràn...
  • Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • Danh từ: (tin học) thiết bị in nhanh trong đó yếu tố in là một cái trống từ quay, máy in kiểu trống, máy in trống, máy in trống quay,
  • / ´preʃə¸raiz /, gây sức ép, gây áp lực, Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...), Vật lý: làm tăng áp, Kỹ thuật chung: nén,...
  • / ´dʒif /, Danh từ: (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt, Từ đồng nghĩa: noun, in a jiff, chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức, wait [[[half]]]...
  • / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa), Dệt may: voan,
  • mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông có vẻ như thể còn ngây thơ.
  • phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải là phương pháp tham chiếu hay tương đương, nhưng đã được chứng minh trong những...
  • / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế sơ-mi), Áo may ô (của các vận động viên.. mặc), Vật lý:...
  • Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torc, (kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy), Toán...
  • khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô bằng cách thay đổi hướng hay giảm tốc độ các khí tạo ra do việc đốt rác hay...
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top