Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xoắn xuýt” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt gió, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm xuýt, chữ xúyt,
  • / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý), Động từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc...
  • bộ lọc âm xuýt, bộ lọc tiếng huýt gió,
  • / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội động từ: huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để...
  • / ´sibiləns /, Danh từ (ngôn ngữ học): tính chất âm xuýt, Âm xuýt, chữ xúyt, Kỹ thuật chung: âm xuýt (micro),
  • / ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác), Ngoại động từ shooed: xua, đuổi, xuỵt,...
  • Thán từ: xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén), psst  ! let's get out now before they see us, xụyt! chuồn ngay đi trước khi...
  • / hist /, Thán từ: xuỵt!,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt,
  • / ¸sibi´leiʃən /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt,
  • Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ə´sibi¸leit /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt,
  • / ´tɔ:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự xoắn, Toán & tin: (vật lý) xoắn, Xây dựng: xoắn [(thuộc sự) xoắn], Cơ...
  • / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng nghĩa: verb, fizz , fizzle , sizzle , swish , whiz , whoosh
  • dây cót, lò xo cuốn, lò xo cuộn, lõ xo cuộn, lò xo cuộn (xoắn), lõ xo lá, lò xo soắn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, lò xo trụ xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, lò xo xoắn, coil spring clutch, ly hợp loại lò xo...
  • / æn´tipədl /, Tính từ: Đối cực, hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản, Toán & tin: (đại số ) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm,...
  • ghi hoàn toàn, ghi xuyên,
  • / fri:kwənsi /, Danh từ: tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện, tần số, tần suất, the frequence of earthquakes in...
  • Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi...
  • khoang ống xoắn, khoang [ngăn] ống xoắn, ngăn ống xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top