Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xuân” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần, Danh từ: tuần báo; báo hàng tuần, weekly wage, tiền...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ngày hội trồng cây mùa xuân,
  • Danh từ: (hài hước) anh chàng tầng lớp trên ngu xuẩn,
  • / ´primjulə /, Danh từ: (thực vật học) cây báo xuân,
  • / ´sensjuəs /, Tính từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan, Đồng nghĩa...
  • nhập/xuất tuần tự, vào/ ra tuần tự,
  • / fɔ:´saiθjə /, Danh từ: (thực vật học) cây đầu xuân,
  • / ´aivi /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xuân,
  • xác suất chủ quan, xác xuất chủ quan,
  • sự ấn loát quang, sự xuất bản quang,
  • thiết bị ra chuẩn, thiết bị xuất chuẩn,
  • chảy máu bàng quang, xuất huyết bàng quang,
  • xuất huyết phế quản, chảy máu phế quản,
  • bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản,
  • / ´gɔ:mlis /, Tính từ: (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức,
  • dữ liệu ra chuẩn, thiết bị xuất chuẩn,
  • giấy khai hàng xuất, tờ khai hàng xuất (nộp cho hải quan),
  • cành niệu quản của động mạch tinh, động mạch niệu quản xuất,
  • phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn, phí tổn sản xuất tiêu chuẩn,
  • hiệp định đại lý xuất khẩu, thỏa thuận đại lý xuất khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top