Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xung” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / məʊt $ moʊt /, Danh từ: hào (xung quanh thành trì...), Ngoại động từ: xây hào bao quanh, Xây dựng: hào phòng vệ, Kỹ...
  • / ´fitnis /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức, Toán & tin: sự thích hợp,...
  • Nghĩa chuyên nghành: là vùng không gian tương ứng với mỗi dữ liệu doppler được chọn trong hệ thống doppler xung. chiều dài của khối lấy mẫu được quyết định bởi thời...
  • dãy xung, loạt xung, chuỗi xung,
  • uốn đối xứng, nếp đối xứng, nếp uốn đối xứng,
  • máy biến xung, máy đổi xung, bộ chuyển đổi xung,
  • kết thúc xung, kết thúc tạo xung, hết xung,
  • sự phát xung, sự kích thích bằng xung, sự phát xung,
  • điều biến mã xung, điều mã xung, sự điều biến mã xung,
  • hoạt động xung, sự vận hành (chế độ) xung, chế độ xung,
  • hệ số xung, tỷ số phóng điện xung, tỷ số xung,
  • / ˈædɪkwəsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng, Toán & tin: sự...
  • phụ tải đối xứng, tải trọng đối xứng, tải trọng đối xứng,
  • bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng...
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • vị trí xung, ppm ( pulseposition modulation ), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulation (ppm), điều chế theo vị trí xung, pulse position modulation (ppm), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulator (ppm),...
  • tiêu chuẩn dựa trên công nghệ, những giới hạn về dòng thải công nghiệp đặc trưng áp dụng cho các nguồn trực tiếp và gián tiếp vốn được phát triển trên nền tảng phân loại từng phần sử dụng...
  • độ lớn của xung, độ mập của xung, độ nở của xung,
  • / ¸inkə´menʃəritnis /, danh từ, sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng, (như) incommensurability,
  • / sə: /, Danh từ: (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy, ( sir) (tước hiệu dùng trước tên đầu của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top