Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xung” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dạng sóng phân tán tam giác đối xứng, dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng, tín hiệu phân tán tam giác đối xứng, tín hiệu tiêu tán tam giác đối xứng,
  • / ¸hɔlə´hi:drəl /, Tính từ: toàn đối (tinh thể), Điện lạnh: toàn đối xứng, Kỹ thuật chung: đủ số mặt, holohedral...
  • / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • tần số lặp các xung, tốc độ xung, tấn số xung, pulse frequency modulation (pfm), điều chế tần số xung
  • bề rộng của xung, khoảng thời gian xung, độ rộng xung, pulse duration modulation (pdm), điều chế độ rộng xung
  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
  • thời khoảng xung, độ dài xung, pulse length modulation, sự điều biến độ dài xung, trip pulse length, độ dài xung cắt
  • / ¸kɔris´pɔnd /, Nội động từ: xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ, Hình thái từ:...
  • hiệu ứng bất đối xứng, hiệu ứng bất đôí xứng, hiệu ứng không đối xứng,
  • Danh từ: người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo ở các tiệm may); hình nhân làm...
  • Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng, không đối xứng, dissymmetrical network,...
  • mặt đối xứng, mặt phẳng đối xứng, mặt phẳng đối xứng,
  • sự báo hiệu xung, báo hiệu xung, đánh tín hiệu xung,
  • nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác xung quanh)
  • / ´siηkrənə´skoup /, Danh từ: cái nghiệm đồng bộ, Điện lạnh: dao động ký xung, thiết bị chỉ đồng bộ, Kỹ thuật chung:...
  • / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm, người; bạn thân (dùng để xưng hô), Nội động từ:...
  • sự phục hồi xung, sự tái sinh xung, sự tái tạo xung,
  • chu kỳ lặp xung, chu kỳ lặp lại xung, chu kỳ nhận xung,
  • / ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng..), bổ sung, cung cấp thêm, restock the freezer for christmas, chứa...
  • ống đếm xung, bộ đếm xung, máy đếm xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top