Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xung” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều biến thời gian xung, điều biến thời khoảng xung, điều chế độ rộng xung,
  • Nghĩa chuyên nghành: một phương pháp xử lý tín hiệu thường được sử dụng để xác định hướng dòng chảy trong thiết bị doppler xung. nó được gọi là quadrature detection vì...
  • phản đối xứng, đối xứng lệch, skew-symmetric matrix, ma trận phản đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối...
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
  • mức nhiệt trong ngày, biện pháp đo lường gần đúng dùng để ước tính nhiệt độ cần thiết của một vùng; là sự chênh lệch giữa nhiệt độ trung bình hàng ngày với 65 độ f. những mức nhiệt trong...
  • Tính từ: không đối xứng, không đối xứng, non-symmetrical connection, liên thông không đối xứng
  • / kru:z /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...), widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • máy bơm xung, máy bơm không pittông, máy bơm xung, máy bơm không pít tông, máy bơm xung,
  • / ´slʌmək /, ngoại động từ, (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng, nội động từ, (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi,
  • buồng cân bằng, tháp buồng điều áp, tháp điều áp, buồng hoãn xung, thùng tách lỏng, tăng (bình) tách lỏng, bể cân bằng, bể điều áp, bình tách lỏng, bộ điều áp, bồn điều áp, buồng điều áp, compound...
  • / 'dʌmi /, Danh từ: người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn), vật giả (cửa...
  • / ¸inkə´menʃərəbl /, Tính từ ( (cũng) .incommensurate): không thể đo được với nhau, không thể so với nhau, ( + with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng,...
  • / gril /, Danh từ ( (cũng) .grill): lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá, Ô tô: galăng tản nhiệt, Xây dựng: rèm trang...
  • đường đăng ký, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, đường thuê bao, adsl ( asymmetricdigital subscriber line ), đường dây thuê bao số bất đối xứng, asymmetric digital subscriber line...
  • sự pha loãng trong các te (xăng theo khe hở xung quanh pít tông chảy xuống các te làm loãng dầu nhớt), sự pha loãng trong các-te,
  • máy tạo xung cao áp, máy phát sóng xung (kích), máy phát xung đột biến, máy tạo sóng xung, máy tạo xung điện,
  • / ¸inkə´menʃərit /, Tính từ: ( + with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng, (như) incommensurable, Từ đồng nghĩa: adjective, abilities are incommensurate...
  • / sə´raundiηz /, Danh từ số nhiều: vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh, Hóa học & vật liệu: khu vực xung quanh, môi trường bao quanh,...
  • tuyến xung, đường xung,
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top