Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yukata” Tìm theo Từ | Cụm từ (111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thế yukawa,
  • lực yukawa,
  • giếng yukawa,
  • / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , illuminative , informative , instructional...
  • / 'nɑ:kətaiz /, như narcotize,
  • / iks´plikətəri /, như explicative,
  • / ´sʌkətæʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngô đậu,
  • / sə:´tifikətəri /,
  • / ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative,
  • / ´piskətəri /, như piscatorial,
  • / ´sʌplikətəri /, tính từ, năn nỉ, van xin, khẩn khoản,
  • / ¸eskətə´lɔdʒikl /, tính từ, (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế,
  • / 'lu:brikətəri /, Tính từ: Để bôi trơn,
  • / ´prekətəri /, tính từ, (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)
  • / ´revəkətəri /, tính từ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bị hủy bỏ, bị thủ tiêu,
  • / ´predikətəri /, tính từ, thuyết giáo, thích thuyết giáo,
  • / ´na:kətai´zeiʃən /, danh từ, sự gây mê, sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ,
  • / ´mæstikətəri /, tính từ, thích hợp để nhai; để nghiền,
  • / i´vɔkətəri /, tính từ, gợi lên, khiến liên tưởng tới,
  • / kən'fiskətəri /, tính từ, Để tịch thu, để sung công (biện pháp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top