Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zip code” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã đảo dấu luân phiên, mã lưỡng cực, high density bipolar (code) (hdb), mã lưỡng cực mật độ cao, high density bipolar code of order 3, mã lưỡng cực bậc ba mật độ cao, high density bipolar code-hdb, mã lưỡng cực...
  • mã nguồn, open source code, mã nguồn mở, program source code, mã nguồn chương trình, read the source code (rtsc), đọc mã nguồn, sccs ( sourcecode control system ), hệ thống điều khiển mã nguồn, source code compatibility,...
  • mã chỉ thị, mã lệnh, mã máy, computer instruction code, mã lệnh máy tính, machine instruction code, mã lệnh máy, mode instruction code, mã lệnh chế độ
  • / ¸kɔnvə´lu:ʃənl /, chập, (thuộc) cuộn,(thuộc) hồi, convolutional code, mã chập, convolutional code, mã phép nhân chập, rate one-half convolutional coding, mã hóa chập tốc độ một nửa
  • như postcode, mã bưu điện,
  • geocode,
  • nấm mycoderma,
  • mã băng, paper-tape code, mã băng giấy, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ, punched-tape code, mã băng đục lỗ
  • bộ mã hóa/giả mã (codec) có tốc độ cao nhất được tăng cường,
  • Danh từ, cũng .hollerith .code: mã hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer),
  • mã trao đổi, binary-coded decimal interchange code, mã trao đổi bcd, extended binary coded decimal interchange code (ebcdic), mã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng nhị phân
  • mã hoạt động, mã thao tác, operation code trap, bẫy mã hoạt động, file operation code, mã thao tác tập tin, mnemoric operation code, mã thao tác dễ nhớ
  • dữ kiện mã hóa, dữ liệu mã hóa, coded data overlay, lớp phủ dữ liệu mã hóa, coded data storage, bộ nhớ dữ liệu mã hóa, coded data storage, vùng lưu dữ liệu mã hóa
  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • băng đục lỗ, băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ
  • trễ tối thiểu, minimum delay code, mã làm trễ tối thiểu, minimum-delay code, mã trễ tối thiểu
  • mã dữ liệu, data code set, bộ mã dữ liệu, field data code, mã dữ liệu trường
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top