Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Last long” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ ふきまくる ] to blow along/to blow about
  • [ くらす ] (v5s) to live/to get along/(P)
  • [ てまわりひん ] (n) personal effects or belongings
  • [ つれてくる ] (vk) to bring someone along/(P)
  • [ 何程 ] (adv,n) how much (long, far)
  • [ 後を付ける ] (exp) to tag along/to follow
  • [ めしつれる ] (v1) to bring along/to accompany
  • [ せっかく ] (adv,n) with trouble/at great pains/long-awaited/(P)
  • [ 暮らす ] (v5s) to live/to get along/(P)
  • [ 臨港 ] (adj-no,n) facing (along) the harbor
  • [ どれほど ] (adv,n) how much (long, far)
  • [ てまわり ] (n) at hand/personal effects or belongings
  • [ せっかく ] (iK) (adv,n) with trouble/at great pains/long-awaited
  • [ ながびく ] (v5k) to be prolonged/to drag on/(P)
  • [ いんう ] (n) prolonged rain which damages crops
  • [ 手回り ] (n) at hand/personal effects or belongings
  • [ 長引く ] (v5k) to be prolonged/to drag on/(P)
  • [ 淫雨 ] (n) prolonged rain which damages crops
  • [ ゆあたり ] (n,vs) dizziness caused by prolonged hot bath
  • [ 縦長 ] (adj-na,n) oblong/vertical writing style, e.g. on envelopes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top