Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vồng” Tìm theo Từ (9.544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.544 Kết quả)

  • delta irrigation project
  • Thông dụng: (động vật) snake-head mullet fry.
  • Thông dụng: xem hồng (láy).
  • yellowish
  • paregeoanticline
  • road camber
  • cambered deck
  • camber piece
  • collar, necklace
  • rainbow roof, giải thích vn : một kiểu mái nhọn các các sườn dốc hơi [[cong.]]giải thích en : a pitched roof whose slopes are slightly convex.
  • cambered deck
  • danh từ, spatter, creek, span, cubicle, fill area, partition, polygon, range, region, lid, space, zip, zone, basin, bight, cove, embayment, harbour, lagoon, pool, consistent, firm, persistent, steadily, steady, sturdy, area, area (e.g. in programming...
  • Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot., trời nồng, the weather is hot., rượu nồng dê béo, strong alcohol and fat goat meat., lửa...
  • Thông dụng: danh từ dragon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top