Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.087) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • splice, strapping, giải thích vn : nối các vòng cộng hưởng đồng cực với nhau trong manhêtrôn nhiều hốc , để khử các dạng dao động không mong muốn .
  • arteriola, arteriole, tiểu động mạch võng mạc trong, arteriola medialis retinae, tiểu động mạch của vùng mũì dưới võng mạc, nasal arteriole of rectina lnierior, tiểu động mạch của vùng thái dương - võng mạc...
  • two-step grooving system, giải thích vn : một phương pháp cuộn dây chão cáp trong đó một nửa dây chạy song song với mặt trống và sau đó vòng qua phần đầu của vòng quấn kế [[tiếp.]]giải thích en : a method...
  • variable valve timing (vvt), giải thích vn : là hệ thống điều chỉnh thời điểm đóng mở các van nạp xả cũng như mức độ mở cửa van tương ứng với tốc độ vòng/phút cảu động cơ và sự chạy không...
  • bolt, cylinder head bolt, peg, pin, screw, spike, spur, tack, bàn ren bulông, bolt dir head, bắt bulông, bolt on, bulông ( có ngạnh ) neo vào đá xây, stone bolt, bulông ( có ) vòng, eye bolt, bulông ( tại ) công trường, site bolt,...
  • Thông dụng: coerce, put under restraint, place under duress., sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm, to live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone.
  • four stroke engine, giải thích vn : pit-tông trong động cơ 4 kỳ tạo ra hai vòng chuyển động lín ( 4 lần lên xuống ) mỗi khi đồng cơ kết thúc hoàn toàn một chu kỳ khép kín: hút , nén , nổ , xả .
  • twin turbos, giải thích vn : là 2 bộ ép tuốc bô được đặt trong một động cơ , khí thoát ra ngoài được sử dụng để làm quay bánh đà tuốc bin nhưng nếu số vòng/phút của động cơ không tăng lên đủ...
  • Thông dụng: Danh từ.: soldier, army, Động từ, phục vụ công nông binh, to serve the workers, peasants and soldiers, binh hùng tướng mạnh, courageous soldiers, strong...
  • cymometer, frequency meter, frequency sounding equipment, integrating frequency meter, giải thích vn : là một dụng cụ tổng hợp số vòng quay khi dòng điện chạy qua không ổn định trong một giai đoạn nhất định nào...
  • half-duplex transmission, giải thích vn : truyền thông điện tử hai chiều vốn xảy ra chỉ trong một chiều mỗi lần . truyền thông của con người thường là bán song công - một người nghe trong khi người kia...
  • power oversteer, giải thích vn : Đối với xe công suất cao , nếu tăng tốc quá đột ngột trong khi xe vẫn đang quay vòng trên đoạn đường trơn bánh lái sẽ trượt văng ra ngoài .
  • cavity frequency meter, giải thích vn : thiết bị dùng trong các hệ thống đồng trục hoặc hệ dẫn sóng , đo đạc tần số vi sóng bằng cách dùng hốc cộng [[hưởng.]]giải thích en : a device used for coaxial or...
  • tie, giải thích vn : một vòng các thanh giữ quanh thanh thép dọc trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống [[cắt.]]giải thích en : a loop of retaining bars around the longitudinal steel in reinforced concrete to add...
  • helical antenna, giải thích vn : anten có dạng xoắn . khi vòng xoắn nhỏ hơn nhiều so với bước sóng , anten phát xạ theo hướng vuông góc với trục xoắn . khi vòng xoắn bằng bước sóng , sự bức xạ cực đại...
  • dash pot, giải thích vn : gồm một pit-tong chuyển động trong một xi lanh có đầy nhớt hoặc không khí dùng để tránh dao động cơ khí , biên độ lớn khi tần số rung bằng tần số công hưởng cơ khí của...
  • phase-locked system, giải thích vn : một hệ thống rada bao gồm một máy tạo dao động cố định dùng để xác định các số liệu bằng cách tính toán sự thay đổi về pha của tiếng [[vọng.]]giải thích en...
  • parking area, red zone, takeoff zone, giải thích vn : là vùng trên kim đồng hồ đo vòng quay máy hiện màu đỏ chỉ ra rằng số vòng/phút của động cơ tăng quá cao .
  • onionskin paper, giải thích vn : giấy mỏng , nhẹ , trong mờ , được láng bóng có bề mặt gợn sóng tạo ra nhờ quá trình làm nóng và sấy khô đặc biệt sử dụng cho đồ dùng văn phòng phẩm gửi bằng máy...
  • electric main, power transmission line, đường truyền công suất vòng, ring power transmission line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top