Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Can-xi” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • baluster post
  • blind balustrade, blink balustrade, guard wall
  • baluster, balustrade, giải thích vn : một hàng cột ngắn ( lan can ) có chóp là các tay [[vịn.]]giải thích en : a row of short columns (balusters) topped by a handrail.
  • canonical correlation, hệ số tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient
  • guardrails
  • baluster, banister
  • bracket, cantilever, cantilever (ed) beam, cantilever beam, cantilevered, cantilevered beam, corbel, flange, hammer beam, outrigger, overhang, overhanging, cầu ( dầm ) hẫng, cantilever bridge, cầu dầm hẫng, cantilever bridge
  • outrigger, cantilever (ed) beam, cantilever beam, cantilever girder, cantilevered beam, outrigger, cầu dầm côngxon, cantilever beam bridge, giàn dầm côngxon, cantilever beam truss, cầu dầm côngxon, cantilever girder bridge
  • sealing wax
  • canonical distribution, standard normal distribution, z-distribution, phân bố chính tắc ( của ) gbbs, gibbs canonical distribution
  • cantilever beam, cantilever girder, cantilevered beam
  • hire, sự cho thuê xe hơi, car-hire, xí nghiệp cho thuê xe hơi, car-hire concern
  • danh từ, cement
  • danh từ, syrup
  • (cũ) canopied dais; the throne., khấu đầu lạy trứơc đan trì, to kow tow before the canopied dais.
  • commercialism, mercantile doctrine, mercantilism, mercantilist, mercer, chủ nghĩa trọng thương hiện đại, modern mercantilism, chủ nghĩa trọng thương tuyệt đối, royal mercantilism
  • wax sealing
  • seal., seal
  • (hóa)oxygen.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top