Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kì thủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.899) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ: to shift, shunt, turn, chuyển hướng về phía Đông, wind shifts round to the east, chuyển hướng kinh doanh, to shift from one kind of undertaking to another, bậc cầu thang chuyển hướng,...
  • undervalued, giải thích vn : chứng khoán bán dưới trị giá thanh toán hay trị giá thị trường mà nhà phân tích tin là nó chỉ được như vậy . chứng khoán một công ty có thể dưới giá trị vì thuộc về...
  • acoustical ceiling, giải thích vn : trần được phủ hoặc được xây bằng vật liệu được thiết kế để kiểm soát hoặc thu âm . như với cửa thu [[âm.]]giải thích en : a ceiling covered with or built of material...
  • plug-in circuit, giải thích vn : một mạch thường là mạch in , có thể gắn vào một máy hay thiết bị , bộ phận , nhờ có chốt hoặc khớp cắm . có thể tháo ra hoặc thay thế nhanh chóng khi cần kiểm tra ,...
  • cartridge, giải thích vn : một môđun có thể tháo lắp dùng để chứa các phương tiện lưu trữ thứ cấp như băng từ hoặc đĩa từ . trong máy in của máy tính thì đây là một môđun có thể tháo lắp dùng...
  • Động từ, negotiate, negotiation (vs), parley, bargain, negotiate, negotiation, treat, to negotiate, thương lượng giá cả kiên trì, drive a hard bargain (to...), hoa hồng thương lượng thanh toán, negotiation commission, nhượng...
  • norman, giải thích vn : thuộc về hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc anh thời kỳ phục hưng từ khoảng năm 1066 đến [[1180.]]giải thích en : of or relating to english romanesque architecture from the norman conquest (1066)...
  • tên khoa học: amomum tsaoko crevost et lem, tên thường gọi: cardamom, loại thảo, sống lâu năm, cao chừng 2,5-3m. thân rễ mọc ngang, có đốt, đường kính chừng 2,5-4cm, giữa có màu trắng nhạt, phía ngoài màu...
  • one-man flask, poppet, giải thích vn : khung chống vòm hoặc đuôi tàu khi hạ [[thủy.]]giải thích en : a framework that supports the bow or stern of a vessel for launching.
  • copper dish gum, giải thích vn : một bước thử tạo ra một vài miligam nhựa trong 100 mili lít khí bay hơi trong một đĩa đồng dưới các điều kiện được kiểm [[soát.]]giải thích en : a test procedure yielding the...
  • density, depth, thickness, weight, thickness, depth, giải thích vn : thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ , hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ . một...
  • automated, giải thích vn : thực hiện bằng máy móc tự động . ví dụ như kiểm kê tự động , hệ thống tự động , [[v.v.]]giải thích en : done by automation; involving the principles or techniques of automation. thus,...
  • Danh từ: piece; section; chunk, piece, portion, segment, khúc vải, piece of cloth, khúc cây, chunk of wood, khúc của chuỗi, portion of series, khúc của dãy, portion of series, khúc cơ nguyên thủy,...
  • watercolor, giải thích vn : chất nhuộm trong đó nước chứ không phải dầu được sử dụng như phương [[tiện.]]giải thích en : any pigment for which water, rather than oil, is used as the vehicle.
  • jpeg, giải thích vn : viết tắt của joint photographic experts group , nhưng thường dùng để gán cho kỹ thuật nén chịu thiệt ; phương pháp này có thể thu nhỏ kích thước của một tệp đồ họa đến 96 phần...
  • true and fair view, giải thích vn : tiêu chuẩn xem xét dành cho kiểm toán viên tài khoản thương mại . kiểm toán viên theo yêu cầu phải xác định tài khoản của một tổ chức có biểu lộ lừa đảo hay sai lệch...
  • double-glazed, giải thích vn : chỉ một cửa sổ hoặc cửa đi có kính trượt có hai lớp kính với khoảng không giữa chúng ; thường được sử dụng để tăng khả năng cách ly , từ đó hình thành ô cửa kính...
  • dry limestone process, giải thích vn : một phương pháp kiểm soát ô nhiễm không khí bằng cách đưa oxit sunfua ra khỏi các khí hay trong đá vôi làm cho chúng trở thành lắng cặn có thể sử dụng [[được.]]giải...
  • scientific management, giải thích vn : một phương pháp sử dụng các tiêu chuẩn và thủ tục dựa trên quan sát có hệ thống theo từng trường hợp độc [[lập.]]giải thích en : an approach to management that uses standards...
  • fire standpipe, giải thích vn : một biện pháp phòng chống cháy cho những tầng trên của những khu nhà cao tầng , thường gồm một đường ống hoặc một bể chứa nước thẳng đứng nhằm tạo ra một áp suất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top