Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ (961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (961 Kết quả)

  • xem băng
  • (địa lý; địa chất) pénéplaine
  • (ngôn ngữ học) labiodental Phụ âm môi-răng consonne labiodentale; labiodentale
  • Dentine
  • Faire ses dents Em nhỏ đã mọc răng l\'enfant a fait ses dents sự mọc răng éruption dentaire
  • Desserrer les dents (utilisé surtout dans les tournures négativers) Không rỉ răng ne pas desserrer les dents; ne rien dire
  • (địa phương) molaire
  • Crochet (de serpent)
  • Torréfier Rang cà phê torréfier du café Rang lạc torréfier des arachides khô như rang khô rang très sec; sec comme une allumette
  • Ouvrir à peine la bouche không hé răng ne souffler mot
  • Dentition
  • Xem rắc
  • Dent de lait
  • (giải phẫu học) couronne (d une dent).
  • supporter en silence, cắn răng chịu đau, supporter en silence une douleur
  • Diastème
  • (cơ khí, cơ học) engrenage (giải phẩu học) engrenure
  • (thực vật học) dentée
  • (tiếng địa phương) pourquoi Mần răng nó không đến pourquoi n\'est-il pas venu?
  • Avoir des maux de dents (y học) rage de dents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top