Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn tác” Tìm theo Từ (891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (891 Kết quả)

  • Reprendre ses esprits; reprendre ses sens; être remis de sa frayeur
  • Parfaire; perfectionner; parachever
  • Achever; terminer; accomplir; finir; consommer (ngôn ngữ học) perfectif
  • (từ cũ, nghĩa cũ) l univers
  • Bracelet de pierre précieuse
  • Le monde
  • Parfait; excellent
  • Buồng hoàn nhiệt (kỹ thuật) régénérateur
  • (y học) puérilisme cải lão hoàn đồng se rajeunir
  • (từ cũ, nghĩa cũ) le monde
  • (từ cũ, nghĩa cũ) prince, phénix femelle (xem phượng hoàng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mandarinat (xem bể hoạn), castrer; châtrer; émasculer
  • Cri des poules quand on les saisit
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) servante
  • (giải phẩu học) testicule
  • (từ cũ, nghĩa cũ) globe terrestre; la terre; le monde
  • (từ cũ, nghĩa cũ) parfait; achevé; fini
  • Parfait; achevé; complet
  • Achevé; complet
  • (từ cũ, nghĩa cũ) achever (un travail)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top